Từ điển Thiều Chửu
砒 - tì
① Một thứ đá có chất rất độc, lọc sạch gọi là tì sương 砒霜, cũng gọi là tín thạch 信石 (arsenic, As) uống chết người.

Từ điển Trần Văn Chánh
砒 - phê
① (hoá) Asen (Arsenicum, kí hiệu AS). Cg. 砷 [shen], 信石 [xìnshí]; ② 【砒霜】 phê sương [pishuang] (hoá) Nhân ngôn, thạch tín. Cg. 信石 [xìnshí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
砒 - tì
Tì sương 砒霜: Tên một thứ bột cực độc.


白砒 - bạch tì ||